Characters remaining: 500/500
Translation

early coral root

Academic
Friendly

Giải thích từ "early coral root" bằng tiếng Việt:

"Early coral root" tên một loài cây thuộc họ thực vật, thường tên khoa học Corallorhiza trifida. Loài cây này thường không hoặc chỉ rất ít , hoa của màu vàng nhạt hoặc xanh nhạt với phần môi dưới màu trắng. Cây thường được tìm thấycác khu vực từ phía bắc New Mexico, qua South Dakota Washington tới Alaska.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw an early coral root while hiking in the forest." (Tôi đã thấy một cây early coral root khi đi bộ trong rừng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The early coral root is a fascinating plant that thrives in shaded areas of the forest, often emerging early in the spring before the trees fully leaf out." (Early coral root một loài cây thú vị phát triển tốt trong các khu vực râm mát của rừng, thường xuất hiện sớm vào mùa xuân trước khi cây cối hoàn toàn đâm chồi.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể:

    • Không nhiều biến thể trong tên gọi của loài cây này, nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan như "coral root orchid" để chỉ các loài khác trong cùng họ.
  • Cách sử dụng khác:

    • Nói về môi trường sống của : "The early coral root prefers moist, well-drained soil in shaded areas." (Early coral root thích đất ẩm, thoát nước tốtcác khu vực râm mát.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Orchid" (lan) - early coral root thuộc họ lan.
    • "Wildflower" (hoa dại) - một loại thực vật tự nhiên.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "early coral root", nhưng có thể nói đến các loài cây khác trong cùng họ như: "Corallorhiza" (tên chi của cây).
Idioms phrasal verbs:
  • Idioms:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến "early coral root", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to grow like a weed" để nói về sự phát triển nhanh chóng của cây cối, mặc dù không cụ thể cho loài này.
  • Phrasal verbs:

    • "Grow up" (trưởng thành) - có thể dùng để mô tả quá trình phát triển của cây từ hạt giống đến cây trưởng thành.
Noun
  1. loài cây gần như trụi , hoa màu hơi vàng hoặc hơi xanh với môi dưới màu trắng, phía bắc New Mexico thông qua South Dakota Washington tới Alaska
Noun
Noun

Comments and discussion on the word "early coral root"